Vào ngày 14/12 vừa qua, Toyota toàn cầu đã tổ chức buổi họp báo “Chia sẻ về chiến lược phát triển xe thuần điện trên toàn cầu”. Điều này thể hiện minh chứng của tập đoàn trong việc thích ứng nhanh chóng theo những thay đổi của tương lai, hướng tới cuộc sống xanh, cũng như nhằm giảm thiểu việc phát khí thải CO2 để ngành công nghiệp ô tô trở nên “thân thiện" hơn với môi trường.
Dòng xe thuần điện Toyota bZ
Với dòng xe thuần điện Toyota bZ mang ý nghĩa là “beyond Zero” - phát thải âm, mục tiêu của Toyota không chỉ là giảm lượng khí thải CO2 và các tác động tiêu cực khác, mà còn là nỗ lực tạo ra tương lai phát triển bền vững bằng nguồn năng lượng xanh nhưng vẫn đảm bảo cảm giác lái hứng khởi cho mọi người. Không dừng lại ở đó, Toyota đã phát triển một nền tảng đặc biệt cho xe thuần điện, để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường toàn cầu.
Mẫu xe mở đầu “kỷ nguyên” thuần điện của Toyota là bZ4X, việc hợp tác phát triển mẫu xe này cùng Subaru đã tạo nên được vận hành êm ái và khả năng cơ động cũng như cảm giác lái của một chiếc SUV thực thụ.
Tầm nhìn và chiến lược của Toyota về một kỷ nguyên thuần điện
Bằng việc tin rằng chỉ khi lượng khí thải CO2 được giảm nhiều nhất và sớm nhất thì mới mang lại một thế giới “hạnh phúc”, Toyota với sứ mệnh toàn cầu đó sẽ tung ra 30 mẫu xe thuần điện vào năm 2030, cung cấp trên toàn cầu dòng xe thuần điện trong phân khúc xe du lịch và xe thương mại.
Ông Akio Toyoda - Chủ tịch kiêm Tổng Giám đốc tập đoàn Toyota toàn cầu cũng nhấn mạnh, hầu hết những chiếc xe Toyota thuần điện được giới thiệu tại sự kiện này sẽ ra mắt trong vài năm tới với mục tiêu doanh số toàn cầu là 3,5 triệu xe vào năm 2030.
Để đạt được mục tiêu trên, Toyota đã nghiên cứu và đầu tư nhiều lĩnh vực khác nhau trong một thời gian dài. Trong lĩnh vực phát triển xe hơi, Toyota đã bắt đầu phát triển xe điện pin chạy bằng hydro từ những năm 90, sau đó đã cho ra mắt nhiều dòng xe như Prius (năm 1997), COMS (năm 2012) và trong năm nay 2 dòng xe “C + pod” và “C + walk” được giới thiệu đã đẩy nhanh sự phát triển của dòng xe thuần điện, bao gồm “e-Palette” mang lại cho mọi người sự tự do di chuyển trong mọi hoàn cảnh.
Ngoài ra, trong lĩnh vực pin, tương lai Toyota sẽ nâng mức đầu tư cho sự phát triển từ 1,5 nghìn tỷ yên (công bố vào tháng 9) lên 2 nghìn tỷ yên với mục tiêu tạo ra những loại pin tiên tiến hơn, chất lượng cao và giá cả phải chăng.
Toyota luôn hướng tới mục tiêu trở thành một công ty đóng góp vào việc bảo vệ môi trường toàn cầu, nỗ lực mang lại hạnh phúc và tương lai ngày càng tốt đẹp hơn cho khách hàng, cho trẻ em, cho thế hệ mai sau và cho mọi người.
bZ4X (FWD) | bZ4X (4WD) | |||
---|---|---|---|---|
Vehicle weight and performance | Vehicle weight | (kg) | 1,920- | 2,005- |
Gross vehicle weight | (kg) | 2,195- | 2,275- | |
Minimum turning radius | (m) | 5.7 | ||
Cruising range per charge (WLTC) | (km) | Approx. 500 | Approx. 460 | |
Measurements | Length | (mm) | 4,690 | |
Width | (mm) | 1,860 | ||
Height | (mm) | 1,650 (antenna) | ||
Wheelbase | (mm) | 2,850 | ||
Cabin length | (mm) | 1,940 | ||
Cabin width | (mm) | 1,515 | ||
Cabin height | (mm) |
1,160 (Normal / Solar roof)
1,145 (Panorama roof)
|
||
Seating capacity | 5 | |||
Motor | Type | AC synchronous electric generator | ||
Maximum output (front motor) | (kW) | 150 | 80 | |
Maximum output (rear motor) | (kW) | ― | 80 | |
Maximum output (system) | (kW) | 150 | 160 | |
Main drive battery | Type | Lithium-ion battery | ||
Total voltage | (V) | 355 | ||
Total power | (kWh) | 71.4 | ||
Change function | AC charger maximum output | (kW) | 6.6 | |
DC charging maximum output | (kW) | 150 | ||
Driving equipment | Steering | Rack Assist Type electric Power Steering (EPS) | ||
Suspension (Front / Rear) | Strut-type coil spring / Double wishbone-type coil spring | |||
Brakes (Front / Rear) | Ventilated disc / Ventilated disc | |||
Driveline | Front-wheel drive | Four-wheel drive | ||
Driving performance | Acceleration performance (0-100 km/h) | (seconds) | 8.4 | 7.7 |