Thông số kỹ thuật Wigo 2021 tại Toyota Tân Cảng
- Home>
- Dịch vụ>
- Thông số kỹ thuật Wigo 2021 tại Toyota Tân Cảng
Thông số kỹ thuật |
Wigo MT |
Wigo AT |
Chiều dài cơ cở (mm) |
2455 |
2455 |
Dài x rộng x cao (mm) |
3660 x 1600 x 1520 |
3660 x 1600 x 1520 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
160 |
160 |
Động cơ xe |
Xăng, 2NR-VE |
Xăng, 2NR-VE |
Công suất (Hp/rpm) |
86/6000 |
86/6000 |
Mô men xoắn (Nm/rpm) |
107/4200 |
107/4200 |
Hộp số |
Số sàn 5 cấp (5 MT) |
Số tự động 4 cấp (4 AT) |
Phanh trước/sau |
Đĩa/tang trống |
Đĩa/tang trống |